Tìm hiểu về đánh giá năng lực tài chính cho các đơn xin thị thực du học Úc

Saturday 25 November 2023
Hướng dẫn toàn diện này giải thích việc đánh giá năng lực tài chính cần thiết cho các đơn xin thị thực du học Úc. Nó nêu chi tiết các khoản tiền cần thiết cho học phí, chi phí sinh hoạt, bảo hiểm y tế và đi lại, cùng với các hướng dẫn về cách thể hiện số tiền sẵn có thông qua các nguồn thu nhập khác nhau. Bài viết này rất cần thiết đối với sinh viên quốc tế đang chuẩn bị cho hành trình học tập tại Úc, đảm bảo họ đáp ứng tiêu chí Người nhập cảnh tạm thời thực sự (GTE) bằng cách chứng minh đủ nguồn tài chính.
Hệ thống giáo dục của Úc là điểm đến được ưa chuộng đối với sinh viên quốc tế. Tuy nhiên, hiểu được các yêu cầu tài chính đối với thị thực du học là rất quan trọng. Tiêu chí Người nhập cảnh tạm thời thực sự (GTE) bao gồm đánh giá năng lực tài chính kỹ lưỡng để đảm bảo sinh viên có thể tự trang trải chi phí trong thời gian lưu trú. Dưới đây là bảng phân tích các yêu cầu tài chính:

QUỸ YÊU CẦU BẰNG AUD

1. Người nộp đơn và thành viên gia đình:

  • Du lịch (Vé máy bay khứ hồi): Tính toán bằng Skyscanner.
  • Học phí cho năm học đầu tiên: Hãy tham khảo thư mời của bạn để biết chi phí ước tính.
  • Bảo hiểm y tế ở nước ngoài (OSHC): Ước tính chi phí bằng cách sử dụng OSHCAustralia.<
  • Chi phí sinh hoạt: Nguyên tắc như sau:
    • Người nộp đơn: 25.000 đô la Úc/năm.
    • Vợ/chồng/Bạn đời: 9.000 đô la Úc/năm.
    • Con đầu lòng: 4.000 đô la Úc/năm.
    • Mỗi đứa con bổ sung: 4.000 đô la Úc/năm.
    • Chi phí học tập cho trẻ em đi kèm từ 5-18 tuổi: 8.500 đô la Úc/trẻ.
    • Chi phí đi lại: 2.000 đô la Úc/người.
  • Tổng kinh phí cần thiết: Tổng tất cả các chi phí trên cho người nộp đơn và các thành viên gia đình.

Để tính toán nhu cầu năng lực tài chính cho các tình huống khác nhau—người độc thân, cặp vợ chồng và gia đình có hai con dưới 18 tuổi—hãy sử dụng hướng dẫn được cung cấp. Chúng tôi sẽ bao gồm chi phí học phí, chi phí sinh hoạt, bảo hiểm y tế ở nước ngoài (OSHC) và du lịch. Xin lưu ý rằng đây là những ví dụ minh họa dựa trên nguyên tắc hiện hành và chi phí thực tế có thể thay đổi.

Ví dụ 1: Người độc thân

  • Học phí cho năm học đầu tiên: $30.000 (giả định)
  • OSHC: $600 (ước tính)
  • Chi phí sinh hoạt: 25.000 USD
  • Du lịch (Vé máy bay khứ hồi): $2.000 (ước tính)
  • Tổng cộng: 30.000 USD + 600 USD + 25.000 USD + 2.000 USD = 57.600 USD

Ví dụ 2: Cặp đôi

  • Học phí cho năm học đầu tiên: $30.000
  • OSHC: $1.200 (ước tính cho cả hai)
  • Chi phí sinh hoạt:
    • Người nộp đơn: 25.000 USD
    • Vợ/chồng: 9.000 USD
  • Du lịch (Vé máy bay khứ hồi): $4.000 (ước tính cho cả hai)
  • Tổng cộng: 30.000 USD + 1.200 USD + 25.000 USD + 9.000 USD + 4.000 USD = 69.200 USD

Ví dụ 3: Gia đình có 2 con dưới 18 tuổi

  • Học phí cho năm học đầu tiên: $30.000
  • OSHC: $2.500 (ước tính cho gia đình)
  • Chi phí sinh hoạt:
    • Người nộp đơn: 25.000 USD
    • Vợ/chồng: 9.000 USD
    • Con đầu lòng: $4.000
    • Con thứ hai: $4.000
  • Chi phí học tập cho trẻ em: $17.000 (2 trẻ em với giá 8.500 USD mỗi đứa)
  • Du lịch (Vé máy bay khứ hồi): $8.000 (ước tính cho gia đình)
  • Tổng cộng: 30.000 USD + 2.500 USD + 25.000 USD + 9.000 USD + 4.000 USD + 4.000 USD + 17.000 USD + 8.000 USD = 99.500 USD

Giả sử tỷ giá hối đoái là 1 AUD = 0,70 USD nhằm mục đích minh họa.

Ví dụ 1: Người độc thân

  • Tổng cộng bằng AUD: $57.600
  • Chuyển đổi sang USD: 57.600 USD * 0,70 = 40.320 USD

Ví dụ 2: Cặp đôi

  • Tổng cộng bằng AUD: $69.200
  • Chuyển đổi sang USD: 69.200 USD * 0,70 = 48.440 USD

Ví dụ 3: Gia đình có 2 con dưới 18 tuổi

  • Tổng cộng bằng AUD: $99.500
  • Chuyển đổi sang USD: 99.500 USD * 0,70 = 69.650 USD

Những tính toán này dựa trên nguyên tắc được cung cấp. Số tiền thực tế có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh cụ thể, chẳng hạn như lựa chọn cơ sở giáo dục, địa điểm ở Úc và những biến động về chi phí đi lại và bảo hiểm y tế. Ứng viên nên sử dụng những ví dụ này làm điểm khởi đầu và điều chỉnh dựa trên hoàn cảnh cá nhân cũng như thông tin mới nhất có sẵn tại thời điểm nộp đơn.

KHOẢN SẴN CÓ BẰNG AUD

1. Chuyển đổi và tính toán:

  • Hiển thị tỷ giá hối đoái được sử dụng để tính số tiền cần thiết.

2. Thông tin chi tiết về người nộp đơn và nhà tài trợ:

  • Bao gồm chi tiết thu nhập của người nộp đơn và nhà tài trợ (nếu có).
  • Các nhà tài trợ được chấp nhận: Cha mẹ, Anh, Chị.

3. Nguồn thu nhập:

  • Khoản vay giáo dục: Cung cấp tài liệu về khoản vay đã được phê duyệt.
  • Tiết kiệm (Tiền gửi ngân hàng): Sao kê ngân hàng đứng tên ngườisinh viên/nhà tài trợ.
  • Thu nhập tiền lương hàng năm: Đánh giá thuế chính thức.
  • Thu nhập kinh doanh: Xác nhận hoạt động kinh doanh và tài liệu của chính phủ.
  • Thu nhập nông nghiệp: Báo cáo thuế/văn bản chính phủ.
  • Thu nhập cho thuê: Báo cáo thuế/giấy tờ chính phủ.
  • Thu nhập khác: Tài liệu phù hợp.

Nguyên tắc về nguồn thu nhập:

  • Tiết kiệm (Tiền gửi ngân hàng): Tiền phải được tích lũy trong tối thiểu 6 tháng. Nếu không, cần có tài liệu bổ sung xác nhận nguồn tiền.
  • Khoản vay giáo dục: Phải đáp ứng các yêu cầu về kinh phí nêu trên.
  • Thu nhập tiền lương: Yêu cầu thu nhập tối thiểu đối với cá nhân sinh viên là 72.465 AUD và đối với gia đình là 84.543 AUD.
  • Thu nhập từ kinh doanh, nông nghiệp và cho thuê: Cần có tài liệu của chính phủ để xác nhận nguồn vốn.

Kết luận:

Đáp ứng yêu cầu đánh giá năng lực tài chính là một phần quan trọng trong yêu cầu GTE đối với thị thực du học Úc. Các sinh viên tương lai phải chuẩn bị và ghi chép cẩn thận nguồn tài chính của mình, đảm bảo đáp ứng các nguyên tắc cụ thể. Bằng cách đó, ứng viên thể hiện khả năng tự hỗ trợ tài chính trong suốt hành trình học tập tại Úc, từ đó đáp ứng một khía cạnh quan trọng của tiêu chí GTE.

Quick Contact


Interested in visiting,studying,working or living in Australia?

Enter your details and we'll call you back. When it suits you.


- Vui lòng nhập thông tin bằng tiếng Anh
Nếu tuổi của bạn dưới 18 tuổi, cha mẹ bạn bắt buộc phải điền vào mẫu đơn này.
+ Attach Your Resume (optional)